Có 2 kết quả:

岔开 chà kāi ㄔㄚˋ ㄎㄞ岔開 chà kāi ㄔㄚˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to diverge
(2) to branch off the road
(3) to change (the subject)

Từ điển Trung-Anh

(1) to diverge
(2) to branch off the road
(3) to change (the subject)